Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắp ngô
[bắp ngô]
|
danh từ
maize ear, corncob
Chuyên ngành Việt - Anh
bắp ngô
[bắp ngô]
|
Kỹ thuật
corncob
Sinh học
earcorn
Từ điển Việt - Việt
bắp ngô
|
danh từ
bộ phận sinh sản của cây ngô, gồm một lõi xốp mang nhiều hạt bọc trong bẹ